Đoạn hội thoại mẫu về chào hỏi bằng tiếng AnhDưới đây một số đoạn giao tiếp mẫu sử dụng những câu chào hỏi bằng tiếng Anh. Bạn có thể vận dụng linh hoạt những mẫu câu ở các phần trên để thực hành hội thoại nhé. Dưới đây một số đoạn giao tiếp mẫu sử dụng những câu chào hỏi bằng tiếng Anh. Bạn có thể vận dụng linh hoạt những mẫu câu ở các phần trên để thực hành hội thoại nhé.
Những câu chào hỏi bằng tiếng Anh – hội thoại #1 Annie: “Hi, my name is Annie. Nice to see you!” haɪ, maɪ neɪm ɪz ˈæni. naɪs tu: si: ju:! (Xin chào, tên tôi là Annie. Rất vui được gặp bạn!) Betty: “I’m Berry. It’s an honor to meet you, Annie.” aɪm ˈberi. ɪts ən ˈɑ:nər tu: mi:t ju:, ˈæni. (Tôi tên Betty. Quả là một vinh dự khi được gặp bạn, Annie.) Annie: “What do you do for a living Betty?” wɑ:t du: ju: du: fɔ:r ə ˈlɪvɪŋ ˈbeti (Bạn làm nghề gì để kiếm sống thế Betty?) Betty: “I’m currently working at Emas company.” aɪm ˈkɜ:rəntli ˈwɜ:rkɪŋ æt ˈi:mæs ˈkʌmpəni. (Tôi hiện đang làm việc ở công ty Emas.)
Những câu chào hỏi bằng tiếng Anh – hội thoại #2 Aiden: “Hey Bob, how have you been?” heɪ bɑ:b, haʊ hæv ju: bi:n (Chào Bob, dạo này cậu thế nào?)
Bob: “What a pleasant surprise to meet you here. I haven’t seen you for ages. How have you been, my friend?” wɑ:t ə ˈplezənt sərˈpraɪz tu; mi:t ju: hɪr. aɪ ˈhævənt si:n ju: fɔːr ˈeɪʤɪz. haʊ hæv ju bi:n, maɪ frend? (Thật là một sự tình cờ đầy thú vị khi gặp cậu ở đây. Mình đã không gặp nhau lâu lắm rồi đấy. Dạo này cậu thế nào?)
Aiden: “I’m doing very well actually. How about you?” aɪm ˈdu:ɪŋ ˈveri wel ˈækʧuəli. haʊ əˈbaʊt ju: (Mình ổn lắm. Cậu thì sao?) Bob: “I finally have some time off. I just finished a huge project, and I’m so happy that it’s over.” aɪ ˈfaɪnəli hæv sʌm taɪm a:f. aɪ ʤʌst ˈfɪnɪʃt ə hju:ʤ ˈprɑ:ʤekt, ænd aɪm soʊ ˈhæpi ðæt ɪts ˈoʊvər. (Mình dạo này cũng có chút thời gian rảnh. Mình vừa hoàn thành một dự án lớn, và mình vui mừng khôn tả khi nó kết thúc.”
Những câu chào hỏi bằng tiếng Anh – hội thoại #3 Alley: “Hi Brice, what have you been up to?” (Chào Brice, dạo này cậu thế nào rồi?) Brice: “The same old same old.” (Vẫn vậy thôi à.) Alley: “I’m kind of busy at work recently, but everything else is fine.” (Dạo này mình khá bận ở chỗ làm, nhưng mọi thứ khác thì vẫn ổn.)
KHÓA HỌC LÀM CHỦ GIỌNG BẢN XỨ MỸ
(Khóa học giúp bạn tự phát âm từ mới và
|