Cách phát âm tiền tố EX- trong tiếng Anh

Cách phát âm tiền tố EX- trong tiếng Anh
Tiền tố EX- thường có 3 cách phát âm tùy vào trọng âm và âm đứng sau nó.

Tiền tố EX- thường có 3 cách phát âm (/eks/, /ɪks/ và /ɪgz/) tùy vào trọng âm và âm đứng sau nó. Sau đây là 3 cách để xác định phát âm của tiền tố EX- trong tiếng Anh:

Trong một từ được nhấn âm tiết đầu tiên thì EX- được đọc là /eks/. Ví dụ: export (n) /ˈekspɔːrt/, excellent /ˈeksələnt/, exercise/ˈeksəsaɪz/, exit /ˈeksɪt/, extra /ˈek.strə/

Trong 1 từ được nhấn âm tiết thứ 2 thì EX- có thể được đọc là /ɪks/ hoặc /ɪgz/ tùy theo sau nó là phụ âm hay nguyên âm.

  • Nếu sau nó là một phụ âm thì EX- được đọc là /ɪks/. Ví dụ: export (n) /ɪkˈspɔːrt, exchange /ɪksˈtʃeɪnd ʒ/, external /ɪkˈstɜːnəl/, experience /ɪkˈspɪriənt s/...
  • Nếu sau nó là một nguyên âm thì EX- được đọc là /ɪgz/. Ví dụ: exam /ɪgˈzæm/, exhibit /ɪgˈzɪb.ɪt/ (h không được phát âm), exhausted /ɪg'zɑ:stɪd/ (h không được phát âm), exact /ɪgˈzækt/...

Hy vọng bài chia sẻ này giúp ích cho bạn trong việc đoán xem một từ được phát âm như thế nào. Tuy nhiên, giải pháp an toàn vẫn là mở từ điển ra tra phiên âm để phát âm một từ mới bạn nhé.

Chúc bạn sức khỏe và thành công!

KHÓA HỌC

LÀM CHỦ GIỌNG BẢN XỨ MỸ

(Khóa học giúp bạn tự phát âm từ mới
sở hữu phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp giọng Mỹ)